Home / spiral là gìSpiral Là Gì18/11/2021spiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiral.Bạn đang xem: Spiral là gìĐang xem: Spiral là gìTừ điển Anh Việtspiral/”spaiərəl/* tính từxoắn ốcspiral spring: lò xo xoắn ốc* danh từđường xoắn ốc, đường trôn ốc(hàng không) sự bay theo đường xoắn ốcsự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá…)* nội động từchuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốctăng dần dần; giảm dần dầnspiralđường xoắn ốcCornu s. đường xoắn ốc Coocnuequiangular s. đường xoắn ốc đẳng giáchyperbolic s. đường xoắn ốc hipeboliclogarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôgaparabolic s. đường xoắn ốc parabolicsine s. đường xoắn ốc sinTừ điển Anh Việt – Chuyên ngànhspiral* kinh tếsự tăng nhanh liên tục (giá cả…)xoắn ốc lạm phát* kỹ thuậtcầu thang xoắnđường xoắn ốcsự xoắnxoắn ốccơ khí & công trình:bánh răng trục đốimặt xoắn vítxây dựng:hình xoắn ốcthuộc hình xoắn ốcTừ điển Anh Anh – WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Xem thêm: Cách Đọc Sách Nhanh Và Nhớ Lâu ", Làm Sao Để Đọc Sách Nhanh, Hiểu Sâu, Nhớ LâuTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|