Home / chăm sóc khách hàng của vnpt Chăm sóc khách hàng của vnpt 16/11/2021 Tổng đài báo hỏng (hỏng) VNPT – Tổng đài âu yếm quý khách VNPT 119 hoặc 18001166Tổng Đài VNPT Các TỉnhSố Điện Thoại Tổng Đài VNPTTổng đài VNPT An Giang0296.800126 hoặc 0296.119Tổng đài VNPT Bà Rịa – Vũng Tàu0254.800126 hoặc 0254.119Tổng đài VNPT Bắc Cạn0209.800126 hoặc 0209.119Tổng đài VNPT Bắc Giang0204.800126 hoặc 0204.119Tổng đài VNPT Bạc Tình Liêu0291.800126 hoặc 0291.119Tổng đài VNPT Bắc Ninh0222.800126 hoặc 0222.119Tổng đài VNPT Bến Tre0275.800126 hoặc 0275.119Tổng đài VNPT Bình Định0256.800126 hoặc 0256.119Tổng đài VNPT Bình Dương0274.800126 hoặc 0274.119Tổng đài VNPT Bình Phước0271.800126 hoặc 0271.119Tổng đài VNPT Bình Thuận0252.800126 hoặc 0252.119Tổng đài VNPT Cà Mau0290.800126 hoặc 0290.119Tổng đài VNPT Cần Thơ0292.800126 hoặc 0292.119Tổng đài VNPT Cao Bằng0206.800126 hoặc 0206.119Tổng đài VNPT Đà Nẵng0236.800126 hoặc 0236.119Tổng đài VNPT Đắk Lắk0262.800126 hoặc 0262.119Tổng đài VNPT Đắk Nông0261.800126 hoặc 0261.119Tổng đài VNPT Điện Biên0215.800126 hoặc 0215.119Tổng đài VNPT Đồng Nai0251.800126 hoặc 0251.119Tổng đài VNPT Đồng Tháp0277.800126 hoặc 0277.119Tổng đài VNPT Gia Lai0269.800126 hoặc 0269.119Tổng đài VNPT Hà Giang0219.800126 hoặc 0219.119Tổng đài VNPT Hà Nam0226.800126 hoặc 0226.119Tổng đài VNPT Hà Nội024.800126 hoặc 024.119Tổng đài VNPT Hà Tĩnh0239.800126 hoặc 0239.119Tổng đài VNPT Hải Dương0220.800126 hoặc 02đôi mươi.119Tổng đài VNPT Hải Phòng0225.800126 hoặc 0225.119Tổng đài VNPT Hậu Giang0293.800126 hoặc 0293.119Tổng đài VNPT Hồ Chí Minh028.800126 hoặc 028.119Tổng đài VNPT Hòa Bình0218.800126 hoặc 0218.119Tổng đài VNPT Hưng Yên0221.800126 hoặc 0221.119Tổng đài VNPT Khánh Hoà0258.800126 hoặc 0258.119Tổng đài VNPT Kiên Giang0297.800126 hoặc 0297.119Tổng đài VNPT Kon Tum0260.800126 hoặc 0260.119Tổng đài VNPT Lai Châu0213.800126 hoặc 0213.119Tổng đài VNPT Lâm Đồng0263.800126 hoặc 0263.119Tổng đài VNPT Lạng Sơn0205.800126 hoặc 0205.119Tổng đài VNPT Lào Cai0214.800126 hoặc 0214.119Tổng đài VNPT Long An0272.800126 hoặc 0272.119Tổng đài VNPT Nam Định0228.800126 hoặc 0228.119Tổng đài VNPT Nghệ An0238.800126 hoặc 0238.119Tổng đài VNPT Ninc Bình0229.800126 hoặc 0229.119Tổng đài VNPT Ninh Thuận0259.800126 hoặc 0259.119Tổng đài VNPT Phú Thọ0210.800126 hoặc 0210.119Tổng đài VNPT Phú Yên0257.800126 hoặc 0257.119Tổng đài VNPT Quảng Bình0232.800126 hoặc 0232.119Tổng đài VNPT Quảng Nam0235.800126 hoặc 0235.119Tổng đài VNPT Quảng Ngãi0255.800126 hoặc 0255.119Tổng đài VNPT Quảng Ninh0203.800126 hoặc 0203.119Tổng đài VNPT Quảng Trị0233.800126 hoặc 0233.119Tổng đài VNPT Sóc Trăng0299.800126 hoặc 0299.119Tổng đài VNPT Sơn La0212.800126 hoặc 0212.119Tổng đài VNPT Tây Ninh0276.800126 hoặc 0276.119Tổng đài VNPT Thái Bình0227.800126 hoặc 0227.119Tổng đài VNPT Thái Nguyên0208.800126 hoặc 0208.119Tổng đài VNPT Thanh Hóa0237.800126 hoặc 0237.119Tổng đài VNPT Thừa Thiên – Huế0234.800126 hoặc 0234.119Tổng đài VNPT Tiền Giang0273.800126 hoặc 0273.119Tổng đài VNPT Tsoát Vinh0294.800126 hoặc 0294.119Tổng đài VNPT Tuim Quang0207.800126 hoặc 0207.119Tổng đài VNPT Vĩnh Long0270.800126 hoặc 0270.119Tổng đài VNPT Vĩnh Phúc0211.800126 hoặc 0211.119Tổng đài VNPT Yên Bái0216.800126 hoặc 0216.119CÁC GÓI CƯỚC HOME VNPT – CÁPhường QUANG VNPTƯu đãi gói cước HOME của VNPT:Trả trước 6 mon bộ quà tặng kèm theo 1 tháng; 12 tháng tặng 3 thángMiễn tầm giá lắp đặt, miễn giá tiền modem wifi 2 portHOME INTERNETHOME 1: 30Mb, 189.000 đ/mon, 1.134.000 đ/7 mon.HOME 2: 50Mb, 219.000 đ/mon, 1.314.000 đ/7 tháng.HOME 3: 70Mb, 259.000 đ/tháng, 1.554.000 đ/7 tháng.HOME 5: 80Mb, 279.000 đ/mon, 1.674.000 đ/7 mon.HOME NET: 200Mb + 1 ip tĩnh WAN, 559.500 đ/tháng, 3.357.000 đ/7 tháng.Mạng khác gửi sang khuyến mãi ngay thêm 1 mon cướcHOME TV: WIFI+TRUYỀN HÌNH DÀNH CHO SMART TIVIHOME TV1: 30Mb + truyền hình 180 kênh, 195.000 đ/mon, 1.170.000 đ/7 mon.HOME TV2: 50Mb + truyền họa 180 kênh, 225.000 đ/mon, 1.350.000 đ/7 tháng.HOME TV3: 70Mb + tivi 180 kênh, 248.500.000 đ/tháng, 1.491.000 đ/7 tháng.HOME TV5: 80Mb + truyền hình 180 kênh + Film Plus, 251.000 đ/mon, 1.506.000 đ/7 mon.HOME TV: WIFI+TRUYỀN HÌNH DÀNH CHO TIVI THƯỜNGHOME TV1: 30Mb + vô tuyến 180 kênh, 239.000 đ/tháng, 1.434.000 đ/7 tháng.HOME TV2: 50Mb + tivi 180 kênh, 269.000 đ/tháng, 1.614.000 đ/7 mon.HOME TV3: 70Mb + truyền hình 180 kênh, 292.500.000 đ/tháng, 1.755.000 đ/7 mon.HOME TV5: 80Mb + truyền họa 180 kênh + Film Plus, 295.000 đ/tháng, 1.770.000 đ/7 mon.HOME COMBO: GÓI CƯỚC TÍCH HỢPHOME Đỉnh: 299.000 đ/tháng, 2.214.000 đ/7 thángHOME Thể Thao: 369.000 đ/tháng, 2.214.000 đ/7 thángHOME Giải Trí: 329.000 đ/tháng, 1.974.000 đ/7 thángHOME Game: 329.000 đ/tháng, 1.974.000 đ/7 thángHOME Kết Nối: 319.000 đ/tháng, 1.914.000 đ/7 thángHOME Tiết Kiệm: 269.000 đ/tháng, 1.614.000 đ/7 mon 18001166, 800126, bao hu vnpt, mạng vnpt hỏng Hotline số như thế nào, tong dai bao hong vnpt, tong dai bao hu vnpt, tong dai vnpt cac tinch, tong dẻo vnpt ho đưa ra minh, tổng đài âu yếm khách hàng hàn vnpt, tổng đài vnpt, Tổng đài VNPT An Giang, Tổng đài VNPT Bà Rịa - Vũng Tàu, Tổng đài VNPT Bắc Cạn, Tổng đài VNPT Bắc Giang, Tổng đài VNPT Bạc Tình Liêu, Tổng đài VNPT TP Bắc Ninh, Tổng đài VNPT Bến Tre, Tổng đài VNPT Bình Dương, Tổng đài VNPT Tỉnh Bình Định, Tổng đài VNPT Bình Thuận, Tổng đài VNPT Cà Mau, Tổng đài VNPT Cần Thơ, Tổng đài VNPT Cao Bằng, Tổng đài VNPT Thành Phố Đà Nẵng, Tổng đài VNPT Đắk Lắk, Tổng đài VNPT Đắk Nông, Tổng đài VNPT Điện Biên, Tổng đài VNPT Đồng Nai, tổng đài vnpt hcentimet, tổng đài vnpt tphcentimet, vnpt bao hu, vnpt tổng đài,